Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆饼
Pinyin: dòu bǐng
Meanings: Soybean cake, typically made by grinding and pressing soybeans into a round shape., Bánh đậu, thường được làm từ đậu nành nghiền và ép thành hình tròn., ①从大豆榨油后所得油饼,可做饲料、肥料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 豆, 并, 饣
Chinese meaning: ①从大豆榨油后所得油饼,可做饲料、肥料。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại thực phẩm chế biến từ đậu. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến thực phẩm hoặc món ăn.
Example: 他喜欢吃豆饼。
Example pinyin: tā xǐ huan chī dòu bǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ăn bánh đậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh đậu, thường được làm từ đậu nành nghiền và ép thành hình tròn.
Nghĩa phụ
English
Soybean cake, typically made by grinding and pressing soybeans into a round shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从大豆榨油后所得油饼,可做饲料、肥料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!