Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆瓣
Pinyin: dòu bàn
Meanings: Doubanjiang, fermented broad bean paste (common condiment in Sichuan cuisine)., Tương đậu (gia vị phổ biến trong ẩm thực Tứ Xuyên)., ①豆类去皮后可分开的子叶。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 豆, 瓜, 辛
Chinese meaning: ①豆类去皮后可分开的子叶。
Grammar: Tên riêng của gia vị, gắn liền với văn hóa ẩm thực Trung Hoa.
Example: 这道菜加了豆瓣酱,所以很香。
Example pinyin: zhè dào cài jiā le dòu bàn jiàng , suǒ yǐ hěn xiāng 。
Tiếng Việt: Món ăn này có thêm tương đậu nên rất thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương đậu (gia vị phổ biến trong ẩm thực Tứ Xuyên).
Nghĩa phụ
English
Doubanjiang, fermented broad bean paste (common condiment in Sichuan cuisine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豆类去皮后可分开的子叶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!