Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆粉

Pinyin: dòu fěn

Meanings: Soybean flour or powder made from soybeans or other types of beans., Bột đậu, thường được làm từ đậu nành hoặc các loại đậu khác., ①豆子经加工而成的粉状细末。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 豆, 分, 米

Chinese meaning: ①豆子经加工而成的粉状细末。

Grammar: Là danh từ vật liệu, thường xuất hiện trong câu có động từ chế biến thức ăn.

Example: 妈妈用豆粉做了一块蛋糕。

Example pinyin: mā ma yòng dòu fěn zuò le yí kuài dàn gāo 。

Tiếng Việt: Mẹ dùng bột đậu để làm một chiếc bánh.

豆粉
dòu fěn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột đậu, thường được làm từ đậu nành hoặc các loại đậu khác.

Soybean flour or powder made from soybeans or other types of beans.

豆子经加工而成的粉状细末

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...