Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆豉
Pinyin: dòu chǐ
Meanings: Fermented black beans, a condiment in Chinese cuisine., Đậu lên men, một loại gia vị trong ẩm thực Trung Hoa., ①把黄豆或黑豆泡透蒸熟或煮熟,经过发酵而成的食品,可以调味,也可入药。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 豆, 支
Chinese meaning: ①把黄豆或黑豆泡透蒸熟或煮熟,经过发酵而成的食品,可以调味,也可入药。
Grammar: Danh từ chỉ thành phần gia vị, thường xuất hiện trong món ăn đậm vị.
Example: 豆豉炒肉很美味。
Example pinyin: dòu chǐ chǎo ròu hěn měi wèi 。
Tiếng Việt: Thịt xào đậu lên men rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậu lên men, một loại gia vị trong ẩm thực Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Fermented black beans, a condiment in Chinese cuisine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把黄豆或黑豆泡透蒸熟或煮熟,经过发酵而成的食品,可以调味,也可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!