Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 9811 to 9840 of 12092 total words

解说员
jiě shuō yuán
Người bình luận, người giải thích (trong...
解闷
jiě mèn
Giải khuây, làm cho vui vẻ khi buồn chán...
解雇
jiě gù
Sa thải, đuổi việc.
解饿
jiě è
Giảm cơn đói, ăn để no bụng.
解馋
jiě chán
Giải cơn thèm, thỏa mãn sự ham muốn ăn u...
触击
chù jī
Chạm vào và đánh, va chạm mạnh.
触及
chù jí
Chạm tới, tiếp cận cái gì đó về mặt vật ...
触发
chù fā
Kích hoạt, khởi phát một hành động hoặc ...
触感
chù gǎn
Cảm giác khi chạm vào.
触手可及
chù shǒu kě jí
Dễ dàng đạt được, gần trong tầm tay.
触景生情
chù jǐng shēng qíng
Nhìn cảnh mà nảy sinh cảm xúc sâu sắc.
触觉
chù jué
Giác quan cảm nhận qua sự chạm vào da.
触角
chù jiǎo
Râu (của côn trùng hoặc động vật giáp xá...
言听计从
yán tīng jì cóng
Lắng nghe ý kiến và tuân theo kế hoạch (...
言和意顺
yán hé yì shùn
Lời nói hòa nhã, ý nghĩ thuận lợi (mô tả...
言外之意
yán wài zhī yì
Ý nghĩa ẩn sau lời nói (mô tả điều mà ng...
言多必失
yán duō bì shī
Nói nhiều chắc chắn sẽ mắc lỗi (cảnh báo...
言定
yán dìng
Quyết định qua lời nói (dùng để chỉ việc...
言简意少
yán jiǎn yì shǎo
Lời ít, ý nghĩa cũng ít, không sâu sắc.
言简意该
yán jiǎn yì gāi
Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa đầy đủ và...
言简意赅
yán jiǎn yì gāi
Ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa quan trọng...
言者不知
yán zhě bù zhī
Người nói thì thường không biết gì (ý ám...
言者无罪
yán zhě wú zuì
Người nói thì không có tội (lời nói khôn...
言而有信
yán ér yǒu xìn
Nói và giữ lời, đáng tin cậy trong lời n...
言行一致
yán xíng yī zhì
Lời nói và hành động thống nhất với nhau...
言行不一
yán xíng bù yī
Lời nói và hành động không thống nhất, k...
言论
yán lùn
Ý kiến, quan điểm phát biểu công khai.
言谈
yán tán
Cách nói chuyện, lời nói trong giao tiếp...
言谈举止
yán tán jǔ zhǐ
Lời nói và cử chỉ, hành vi.
tuō
Ủy thác, nhờ vả

Showing 9811 to 9840 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...