Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 9811 to 9840 of 12077 total words

触角
chù jiǎo
Râu (của côn trùng hoặc động vật giáp xá...
言听计从
yán tīng jì cóng
Lắng nghe ý kiến và tuân theo kế hoạch (...
言和意顺
yán hé yì shùn
Lời nói hòa nhã, ý nghĩ thuận lợi (mô tả...
言外之意
yán wài zhī yì
Ý nghĩa ẩn sau lời nói (mô tả điều mà ng...
言多必失
yán duō bì shī
Nói nhiều chắc chắn sẽ mắc lỗi (cảnh báo...
言定
yán dìng
Quyết định qua lời nói (dùng để chỉ việc...
言简意少
yán jiǎn yì shǎo
Lời ít, ý nghĩa cũng ít, không sâu sắc.
言简意该
yán jiǎn yì gāi
Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa đầy đủ và...
言简意赅
yán jiǎn yì gāi
Ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa quan trọng...
言者不知
yán zhě bù zhī
Người nói thì thường không biết gì (ý ám...
言者无罪
yán zhě wú zuì
Người nói thì không có tội (lời nói khôn...
言而有信
yán ér yǒu xìn
Nói và giữ lời, đáng tin cậy trong lời n...
言行一致
yán xíng yī zhì
Lời nói và hành động thống nhất với nhau...
言行不一
yán xíng bù yī
Lời nói và hành động không thống nhất, k...
言论
yán lùn
Phát ngôn, lời bình luận (thường mang tí...
言谈
yán tán
Cách nói chuyện, lời nói trong giao tiếp...
言谈举止
yán tán jǔ zhǐ
Lời nói và cử chỉ, hành vi.
计日以待
jì rì yǐ dài
Đếm từng ngày mà chờ đợi (mong mỏi điều ...
计时
jì shí
Đếm thời gian, đo lường thời gian.
计策
jì cè
Kế sách, mưu lược để đạt được mục đích.
计议
jì yì
Bàn bạc, thảo luận kế hoạch
计谋
jì móu
Mưu kế, chiến lược
计较
jì jiào
Tính toán chi li, hay so đo, tính toán n...
计酬
jì chóu
Tính toán thù lao, tiền công
计量
jì liàng
Đo lường, tính toán số lượng
订交
dìng jiāo
Kết giao, thiết lập mối quan hệ bạn bè
订婚
dìng hūn
Đính hôn, hứa hôn.
订户
dìng hù
Người đặt mua (báo chí, tạp chí...)
订报
dìng bào
Đặt mua báo
订货
dìng huò
Đặt hàng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...