Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触感

Pinyin: chù gǎn

Meanings: Sense of touch., Cảm giác khi chạm vào., ①感触。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 虫, 角, 咸, 心

Chinese meaning: ①感触。

Grammar: Danh từ chỉ cảm giác tạo ra khi tiếp xúc vật lý, thường dùng để miêu tả đặc tính bề mặt.

Example: 这个材料的触感很好。

Example pinyin: zhè ge cái liào de chù gǎn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Vật liệu này có cảm giác chạm rất tốt.

触感
chù gǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác khi chạm vào.

Sense of touch.

感触

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...