Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触景生情

Pinyin: chù jǐng shēng qíng

Meanings: Being deeply moved emotionally by the sight of certain scenes., Nhìn cảnh mà nảy sinh cảm xúc sâu sắc., 受到眼前景物的触动,引起联想,产生某种感情。[出处]元·无名氏《闺怨》“曲风,吹灭残灯,不由的见景生情,伤心。”[例]人在~的时候,能联想起很多往事。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 虫, 角, 京, 日, 生, 忄, 青

Chinese meaning: 受到眼前景物的触动,引起联想,产生某种感情。[出处]元·无名氏《闺怨》“曲风,吹灭残灯,不由的见景生情,伤心。”[例]人在~的时候,能联想起很多往事。

Grammar: Thành ngữ diễn tả mối liên hệ giữa cảnh vật và cảm xúc mãnh liệt.

Example: 看到这些照片,我不禁触景生情。

Example pinyin: kàn dào zhè xiē zhào piàn , wǒ bù jīn chù jǐng shēng qíng 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy những bức ảnh này, tôi không khỏi xúc động.

触景生情
chù jǐng shēng qíng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn cảnh mà nảy sinh cảm xúc sâu sắc.

Being deeply moved emotionally by the sight of certain scenes.

受到眼前景物的触动,引起联想,产生某种感情。[出处]元·无名氏《闺怨》“曲风,吹灭残灯,不由的见景生情,伤心。”[例]人在~的时候,能联想起很多往事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触景生情 (chù jǐng shēng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung