Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解闷

Pinyin: jiě mèn

Meanings: To relieve boredom or cheer someone up., Giải khuây, làm cho vui vẻ khi buồn chán., ①排解烦闷。[例]消遣解闷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 角, 心, 门

Chinese meaning: ①排解烦闷。[例]消遣解闷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các tình huống thư giãn hoặc tìm niềm vui.

Example: 他喜欢通过听音乐来解闷。

Example pinyin: tā xǐ huan tōng guò tīng yīn yuè lái jiě mèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe nhạc để giải khuây.

解闷
jiě mèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải khuây, làm cho vui vẻ khi buồn chán.

To relieve boredom or cheer someone up.

排解烦闷。消遣解闷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...