Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触及

Pinyin: chù jí

Meanings: To reach or come into contact with something physically or abstractly., Chạm tới, tiếp cận cái gì đó về mặt vật lý hoặc trừu tượng., ①接触到;触动;涉及;以感情深深影响。[例]触及人们的灵魂。[例]触及事物的本质。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 虫, 角, 及

Chinese meaning: ①接触到;触动;涉及;以感情深深影响。[例]触及人们的灵魂。[例]触及事物的本质。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mang tính nghiêm túc hoặc sâu sắc.

Example: 他的演讲触及了社会的核心问题。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chù jí le shè huì de hé xīn wèn tí 。

Tiếng Việt: Bài diễn văn của ông ấy đã chạm tới vấn đề cốt lõi của xã hội.

触及
chù jí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm tới, tiếp cận cái gì đó về mặt vật lý hoặc trừu tượng.

To reach or come into contact with something physically or abstractly.

接触到;触动;涉及;以感情深深影响。触及人们的灵魂。触及事物的本质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触及 (chù jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung