Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触角

Pinyin: chù jiǎo

Meanings: Antennae or feelers (of insects or crustaceans)., Râu (của côn trùng hoặc động vật giáp xác)., ①某些昆虫、软体动物、甲壳类动物、节肢动物头部口前节上的成对活动感觉附肢中的一对,一般呈丝状(大部分的甲壳纲中有两对,在昆虫和多足纲中有一对)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 虫, 角

Chinese meaning: ①某些昆虫、软体动物、甲壳类动物、节肢动物头部口前节上的成对活动感觉附肢中的一对,一般呈丝状(大部分的甲壳纲中有两对,在昆虫和多足纲中有一对)。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể của động vật, thường đi kèm với động từ mô tả hành động cảm nhận.

Example: 蚂蚁用触角来感知周围的环境。

Example pinyin: mǎ yǐ yòng chù jiǎo lái gǎn zhī zhōu wéi de huán jìng 。

Tiếng Việt: Kiến dùng râu để cảm nhận môi trường xung quanh.

触角
chù jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Râu (của côn trùng hoặc động vật giáp xác).

Antennae or feelers (of insects or crustaceans).

某些昆虫、软体动物、甲壳类动物、节肢动物头部口前节上的成对活动感觉附肢中的一对,一般呈丝状(大部分的甲壳纲中有两对,在昆虫和多足纲中有一对)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...