Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言者不知

Pinyin: yán zhě bù zhī

Meanings: The speaker doesn't know what they're talking about., Người nói thì thường không biết gì (ý ám chỉ việc nói mà không hiểu)., 指多言多语的人缺乏智能。[出处]《老子》“知者不言,言者不知。”河上公注知者贵行不贵言也。驷不及舌,多言多患。”一本作言者弗知”。[例]~知者默,此语吾闻于老君。——唐·白居易《读〈老子〉》诗。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 言, 日, 耂, 一, 口, 矢

Chinese meaning: 指多言多语的人缺乏智能。[出处]《老子》“知者不言,言者不知。”河上公注知者贵行不贵言也。驷不及舌,多言多患。”一本作言者弗知”。[例]~知者默,此语吾闻于老君。——唐·白居易《读〈老子〉》诗。

Grammar: Áp dụng khi muốn chỉ trích một người nói mà không có căn cứ hoặc hiểu biết thực sự.

Example: 别信他的话,他纯粹是言者不知。

Example pinyin: bié xìn tā de huà , tā chún cuì shì yán zhě bù zhī 。

Tiếng Việt: Đừng tin lời hắn, hắn hoàn toàn là nói mà không hiểu gì cả.

言者不知
yán zhě bù zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nói thì thường không biết gì (ý ám chỉ việc nói mà không hiểu).

The speaker doesn't know what they're talking about.

指多言多语的人缺乏智能。[出处]《老子》“知者不言,言者不知。”河上公注知者贵行不贵言也。驷不及舌,多言多患。”一本作言者弗知”。[例]~知者默,此语吾闻于老君。——唐·白居易《读〈老子〉》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言者不知 (yán zhě bù zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung