Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言定

Pinyin: yán dìng

Meanings: To decide through words (used to refer to agreements or commitments based on spoken words)., Quyết định qua lời nói (dùng để chỉ việc thỏa thuận hoặc cam kết dựa trên lời nói)., ①说定;说好。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 言, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①说定;说好。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung thỏa thuận phía sau.

Example: 双方已经言定了合作条件。

Example pinyin: shuāng fāng yǐ jīng yán dìng le hé zuò tiáo jiàn 。

Tiếng Việt: Hai bên đã thỏa thuận qua lời nói về điều kiện hợp tác.

言定
yán dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định qua lời nói (dùng để chỉ việc thỏa thuận hoặc cam kết dựa trên lời nói).

To decide through words (used to refer to agreements or commitments based on spoken words).

说定;说好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言定 (yán dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung