Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解雇

Pinyin: jiě gù

Meanings: To dismiss or fire someone from their job., Sa thải, đuổi việc., ①终止雇用。[例]因佣人不诚实而解雇。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 角, 户, 隹

Chinese meaning: ①终止雇用。[例]因佣人不诚实而解雇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là người lao động.

Example: 公司因为经济困难解雇了一些员工。

Example pinyin: gōng sī yīn wèi jīng jì kùn nán jiě gù le yì xiē yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty đã sa thải một số nhân viên vì khó khăn kinh tế.

解雇
jiě gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa thải, đuổi việc.

To dismiss or fire someone from their job.

终止雇用。因佣人不诚实而解雇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解雇 (jiě gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung