Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言多必失
Pinyin: yán duō bì shī
Meanings: Talking too much will surely lead to mistakes (warning that excessive talk can easily result in errors or revealing inappropriate things)., Nói nhiều chắc chắn sẽ mắc lỗi (cảnh báo rằng nói quá nhiều dễ dẫn đến sai lầm hoặc tiết lộ điều không nên)., 话说多了一定有失误。[出处]《鬼谷子·本经符》“言多必有数短之处。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 言, 夕, 丿, 心, 夫
Chinese meaning: 话说多了一定有失误。[出处]《鬼谷子·本经符》“言多必有数短之处。”
Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, thường dùng trong văn cảnh khuyên bảo về cách ứng xử.
Example: 他因言多必失而得罪了不少人。
Example pinyin: tā yīn yán duō bì shī ér dé zuì le bù shǎo rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì nói nhiều mà mắc lỗi, đắc tội với không ít người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều chắc chắn sẽ mắc lỗi (cảnh báo rằng nói quá nhiều dễ dẫn đến sai lầm hoặc tiết lộ điều không nên).
Nghĩa phụ
English
Talking too much will surely lead to mistakes (warning that excessive talk can easily result in errors or revealing inappropriate things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话说多了一定有失误。[出处]《鬼谷子·本经符》“言多必有数短之处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế