Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 8791 to 8820 of 12077 total words

经由
jīng yóu
Thông qua, qua đường, qua nơi nào đó.
经费
jīng fèi
Kinh phí, ngân sách dành cho một mục đíc...
Sợi tơ, sợi nhỏ mỏng manh.
绑带
bǎng dài
Dây băng bó, dải vải dùng để quấn hoặc b...
绑腿
bǎng tuǐ
Quấn hoặc bó chân (dùng để chỉ hành động...
绒布
róng bù
Vải nhung, vải có bề mặt mềm và mịn.
绒毛
róng máo
Lông tơ, lớp lông mềm mượt bao phủ bề mặ...
绒毯
róng tǎn
Thảm nhung, thảm có chất liệu mềm mịn và...
绒线
róng xiàn
Sợi len, sợi bông dùng để đan hoặc thêu.
结实
jiē shi
Chắc chắn, bền bỉ, khỏe mạnh.
结识
jié shí
Kết thân, làm quen với ai đó.
结语
jié yǔ
Phần kết, lời kết thúc một bài thuyết tr...
绕绕
rào rào
Đi vòng quanh một cách liên tục.
绕腾
rào téng
Di chuyển luẩn quẩn, xoay sở làm gì đó m...
绘制
huì zhì
Vẽ hoặc phác thảo một bức tranh, bản đồ,...
绘图
huì tú
Vẽ hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa.
给以
gěi yǐ
Trao cho, cấp phát một thứ gì đó.
给定
gěi dìng
Cho sẵn, đưa ra một điều kiện hoặc giá t...
绚丽多彩
xuàn lì duō cǎi
Rực rỡ với nhiều màu sắc, rất đẹp mắt.
绚烂
xuàn làn
Rực rỡ, chói lọi (thường chỉ ánh sáng ho...
绝交
jué jiāo
Cắt đứt mối quan hệ bạn bè hoặc tình thâ...
绝后
jué hòu
Không có người kế thừa, tuyệt tự.
绝品
jué pǐn
Tuyệt phẩm, đồ vật hoặc tác phẩm nghệ th...
绝嗣
jué sì
Không có con cháu nối dõi, tuyệt tự.
绝地
jué dì
Nơi không còn hy vọng, hoàn cảnh tuyệt v...
绝域
jué yù
Vùng đất xa xôi hẻo lánh, nơi tận cùng t...
绝境
jué jìng
Tình huống tuyệt vọng, không lối thoát.
绝壁
jué bì
Vách đá dựng đứng, hiểm trở.
绝妙
jué miào
Tuyệt vời, kỳ diệu, không gì sánh được.
绝密
jué mì
Tuyệt mật, bí mật tối cao không được phé...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...