Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细瞧
Pinyin: xì qiáo
Meanings: To look closely, Nhìn kỹ, quan sát tỉ mỉ, ①仔细打量。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 田, 纟, 焦, 目
Chinese meaning: ①仔细打量。
Grammar: Động từ mô tả hành động quan sát cẩn thận, thường nhấn mạnh vào chi tiết nhỏ.
Example: 他细瞧了一下手表的指针。
Example pinyin: tā xì qiáo le yí xià shǒu biǎo de zhǐ zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn kỹ kim đồng hồ một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn kỹ, quan sát tỉ mỉ
Nghĩa phụ
English
To look closely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细打量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!