Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细碎

Pinyin: xì suì

Meanings: Tiny; fragmented, Nhỏ bé, vụn vặt, ①细小而零碎。[例]夜里他对任何细碎的响声都很敏感。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 田, 纟, 卒, 石

Chinese meaning: ①细小而零碎。[例]夜里他对任何细碎的响声都很敏感。

Grammar: Dùng để mô tả các mảnh nhỏ, rời rạc hoặc không hoàn chỉnh.

Example: 地上的玻璃碎片很细碎。

Example pinyin: dì shàng de bō lí suì piàn hěn xì suì 。

Tiếng Việt: Những mảnh kính trên mặt đất rất nhỏ vụn.

细碎
xì suì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ bé, vụn vặt

Tiny; fragmented

细小而零碎。夜里他对任何细碎的响声都很敏感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细碎 (xì suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung