Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终将

Pinyin: zhōng jiāng

Meanings: Eventually will, will eventually..., Cuối cùng sẽ, rồi sẽ..., ①最后将要。[例]一个美好的社会终将消除邪恶。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 冬, 纟, 丬

Chinese meaning: ①最后将要。[例]一个美好的社会终将消除邪恶。

Grammar: Đứng trước động từ để nhấn mạnh kết quả chắc chắn xảy ra trong tương lai.

Example: 问题终将得到解决。

Example pinyin: wèn tí zhōng jiāng dé dào jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề cuối cùng sẽ được giải quyết.

终将
zhōng jiāng
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng sẽ, rồi sẽ...

Eventually will, will eventually...

最后将要。一个美好的社会终将消除邪恶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终将 (zhōng jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung