Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细瘦
Pinyin: xì shòu
Meanings: Slender; thin, Gầy gò, mảnh mai, ①纤细瘦小的。[例]细瘦的胳臂。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 田, 纟, 叟, 疒
Chinese meaning: ①纤细瘦小的。[例]细瘦的胳臂。
Grammar: Dùng để mô tả hình dáng gầy, nhỏ nhắn hoặc yếu ớt.
Example: 那棵树的枝干看起来很细瘦。
Example pinyin: nà kē shù de zhī gàn kàn qǐ lái hěn xì shòu 。
Tiếng Việt: Cành cây kia trông rất mảnh mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy gò, mảnh mai
Nghĩa phụ
English
Slender; thin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纤细瘦小的。细瘦的胳臂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!