Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经济特区
Pinyin: jīng jì tè qū
Meanings: Special Economic Zone (SEZ); an area designated for prioritized economic development with specific policies., Khu kinh tế đặc biệt (khu vực được ưu tiên phát triển kinh tế với chính sách riêng biệt)., ①我国设置的实行特殊的经济政策、经济管理体制的地区,如深圳、珠海、汕头、厦门特区。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 纟, 氵, 齐, 寺, 牛, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①我国设置的实行特殊的经济政策、经济管理体制的地区,如深圳、珠海、汕头、厦门特区。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong các bài thảo luận về kinh tế và chính sách phát triển.
Example: 深圳是中国最早的经济特区之一。
Example pinyin: shēn zhèn shì zhōng guó zuì zǎo de jīng jì tè qū zhī yī 。
Tiếng Việt: Thâm Quyến là một trong những khu kinh tế đặc biệt đầu tiên của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu kinh tế đặc biệt (khu vực được ưu tiên phát triển kinh tế với chính sách riêng biệt).
Nghĩa phụ
English
Special Economic Zone (SEZ); an area designated for prioritized economic development with specific policies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国设置的实行特殊的经济政策、经济管理体制的地区,如深圳、珠海、汕头、厦门特区
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế