Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经济基础
Pinyin: jīng jì jī chǔ
Meanings: Economic foundation; the economic infrastructure of a nation or society., Nền tảng kinh tế; cơ sở hạ tầng kinh tế của một quốc gia hoặc xã hội., ①指社会生产关系的总和,是与之相应的上层建筑的基础。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 纟, 氵, 齐, 其, 土, 出, 石
Chinese meaning: ①指社会生产关系的总和,是与之相应的上层建筑的基础。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong phân tích kinh tế hoặc chính trị.
Example: 一个国家的经济基础决定了它的上层建筑。
Example pinyin: yí gè guó jiā de jīng jì jī chǔ jué dìng le tā de shàng céng jiàn zhù 。
Tiếng Việt: Nền tảng kinh tế của một quốc gia quyết định kiến trúc thượng tầng của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền tảng kinh tế; cơ sở hạ tầng kinh tế của một quốc gia hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
Economic foundation; the economic infrastructure of a nation or society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指社会生产关系的总和,是与之相应的上层建筑的基础
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế