Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绊倒

Pinyin: bàn dǎo

Meanings: To trip and fall due to an obstacle., Bị vấp ngã, té ngã do vật cản, ①织出皱纹的丝织品,用起收缩作用的捻合线做纬线织成,质地坚牢,常用来做衣服、被面等。[例]有特殊用途的黑色绉纹丝织品,可用来制作僧袍、黑纱、丧带或蒙面纱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 半, 纟, 亻, 到

Chinese meaning: ①织出皱纹的丝织品,用起收缩作用的捻合线做纬线织成,质地坚牢,常用来做衣服、被面等。[例]有特殊用途的黑色绉纹丝织品,可用来制作僧袍、黑纱、丧带或蒙面纱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả hành động bất ngờ do va chạm với vật cản.

Example: 他被石头绊倒了。

Example pinyin: tā bèi shí tou bàn dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị vấp ngã vì hòn đá.

绊倒 - bàn dǎo
绊倒
bàn dǎo

📷 Mới

绊倒
bàn dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị vấp ngã, té ngã do vật cản

To trip and fall due to an obstacle.

织出皱纹的丝织品,用起收缩作用的捻合线做纬线织成,质地坚牢,常用来做衣服、被面等。有特殊用途的黑色绉纹丝织品,可用来制作僧袍、黑纱、丧带或蒙面纱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...