Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细粮
Pinyin: xì liáng
Meanings: Refined grains (rice, wheat flour, etc.), Lương thực tinh chế (gạo, bột mì...), ①指大米和白面,与粗粮相对。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 田, 纟, 米, 良
Chinese meaning: ①指大米和白面,与粗粮相对。
Grammar: Dùng để chỉ các loại ngũ cốc đã qua chế biến như gạo trắng hoặc bột mì.
Example: 多吃粗粮,少吃细粮对健康有益。
Example pinyin: duō chī cū liáng , shǎo chī xì liáng duì jiàn kāng yǒu yì 。
Tiếng Việt: Ăn nhiều ngũ cốc thô và ít lương thực tinh chế sẽ có lợi cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực tinh chế (gạo, bột mì...)
Nghĩa phụ
English
Refined grains (rice, wheat flour, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大米和白面,与粗粮相对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!