Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绍介

Pinyin: shào jiè

Meanings: To introduce or lead someone into a new field or situation., Giới thiệu, dẫn dắt ai đó vào một lĩnh vực hoặc hoàn cảnh mới, ①介绍;为人居间引见。[例](设立朝花社)目的是在绍介东欧和北欧的文学,输入外国的版画。——鲁迅《为了忘却的记念》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 召, 纟, 丨, 丿, 人

Chinese meaning: ①介绍;为人居间引见。[例](设立朝花社)目的是在绍介东欧和北欧的文学,输入外国的版画。——鲁迅《为了忘却的记念》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước đối tượng được giới thiệu. Có thể sử dụng trong văn nói lẫn văn viết.

Example: 老师向大家绍介了新同学。

Example pinyin: lǎo shī xiàng dà jiā shào jiè le xīn tóng xué 。

Tiếng Việt: Giáo viên giới thiệu với mọi người về bạn học mới.

绍介
shào jiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới thiệu, dẫn dắt ai đó vào một lĩnh vực hoặc hoàn cảnh mới

To introduce or lead someone into a new field or situation.

介绍;为人居间引见。(设立朝花社)目的是在绍介东欧和北欧的文学,输入外国的版画。——鲁迅《为了忘却的记念》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...