Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8431 to 8460 of 12092 total words

空转
kōng zhuǎn
Chạy không tải, hoạt động nhưng không tạ...
空闲
kòng xián
Rảnh rỗi, thời gian không làm gì
空间探索
kōng jiān tàn suǒ
Khám phá không gian vũ trụ.
突破
tū pò
Đột phá, vượt qua giới hạn hoặc khó khăn...
窃取
qiè qǔ
Đánh cắp, chiếm đoạt trái phép
窃案
qiè àn
Vụ án trộm cắp
窃窃私语
qiè qiè sī yǔ
Thì thầm, nói chuyện nhỏ nhẹ
窃笑
qiè xiào
Cười thầm, cười lén
窄道
zhǎi dào
Đường hẹp, lối đi nhỏ bé
窈窕
yǎo tiǎo
Yểu điệu, xinh đẹp, thùy mị (thường dùng...
窑门
yáo mén
Cửa lò nung hoặc cửa vào một hang động.
窒息
zhì xī
Không thở được do thiếu không khí, cảm g...
窖子
jiào zi
Hầm chứa đồ, như kho chứa rượu hoặc thực...
窖肥
jiào féi
Hầm phân bón, dùng để ủ phân hữu cơ.
窖藏
jiào cáng
Hầm chứa hoặc hành động giấu đồ trong hầ...
窗孔
chuāng kǒng
Lỗ nhỏ trên cửa sổ hoặc bức tường, dùng ...
窗帷
chuāng wéi
Tấm vải lớn treo trước cửa sổ, tương tự ...
窗扇
chuāng shàn
Một phần của cửa sổ có thể mở ra hoặc đó...
窗挺
chuāng tǐng
Thanh chắn hoặc khung cứng cố định của c...
Tổ (của chim, động vật); nơi ở nhỏ hẹp.
窝主
wō zhǔ
Chủ của một nơi chứa chấp tội phạm hoặc ...
窝囊
wō nang
Yếu đuối, kém cỏi, không có năng lực; ho...
窝心
wō xīn
Buồn bực, khó chịu trong lòng, cảm giác ...
窝棚
wō péng
Lều tạm, chòi nhỏ dựng tạm thời để ở hoặ...
窝瘪
wō biě
Bị lõm vào, không căng phồng (như vỏ trá...
窝风
wō fēng
Gió xoáy, gió luồn vào những nơi khuất, ...
窟窿眼儿
kū long yǎnr
Lỗ nhỏ, vết thủng nhỏ.
窥孔
kuī kǒng
Lỗ nhìn trộm, lỗ nhỏ để quan sát bên ngo...
窥看
kuī kàn
Nhìn trộm, ngó lén.
窥见
kuī jiàn
Nhìn thấy thoáng qua, phát hiện ra một p...

Showing 8431 to 8460 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...