Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窖藏
Pinyin: jiào cáng
Meanings: Cellar storage or the act of hiding things in a cellar., Hầm chứa hoặc hành động giấu đồ trong hầm., ①在窖里储藏。[例]保存鲜薯的最好办法是窖藏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 告, 穴, 臧, 艹
Chinese meaning: ①在窖里储藏。[例]保存鲜薯的最好办法是窖藏。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 古人喜欢窖藏粮食。
Example pinyin: gǔ rén xǐ huan jiào cáng liáng shí 。
Tiếng Việt: Người xưa thích dự trữ lương thực trong hầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầm chứa hoặc hành động giấu đồ trong hầm.
Nghĩa phụ
English
Cellar storage or the act of hiding things in a cellar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在窖里储藏。保存鲜薯的最好办法是窖藏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!