Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窝风

Pinyin: wō fēng

Meanings: Whirlwind or wind that swirls into hidden, confined places., Gió xoáy, gió luồn vào những nơi khuất, tù túng., ①受遮挡,风不易通过。[例]这个角落窝风。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 呙, 穴, 㐅, 几

Chinese meaning: ①受遮挡,风不易通过。[例]这个角落窝风。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng thời tiết cụ thể.

Example: 这个地方容易窝风。

Example pinyin: zhè ge dì fāng róng yì wō fēng 。

Tiếng Việt: Nơi này dễ tụ gió.

窝风
wō fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió xoáy, gió luồn vào những nơi khuất, tù túng.

Whirlwind or wind that swirls into hidden, confined places.

受遮挡,风不易通过。这个角落窝风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...