Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝囊
Pinyin: wō nang
Meanings: Weak, incompetent, or feeling frustrated but unable to do anything about it., Yếu đuối, kém cỏi, không có năng lực; hoặc cảm thấy bực tức nhưng không thể làm gì., ①股匪或敌军小规模地进犯。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 呙, 穴, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: ①股匪或敌军小规模地进犯。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc được dùng trong câu như một trạng thái tinh thần của chủ ngữ.
Example: 他是个窝囊废。
Example pinyin: tā shì gè wō nang fèi 。
Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ yếu đuối vô dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối, kém cỏi, không có năng lực; hoặc cảm thấy bực tức nhưng không thể làm gì.
Nghĩa phụ
English
Weak, incompetent, or feeling frustrated but unable to do anything about it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
股匪或敌军小规模地进犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!