Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窝心

Pinyin: wō xīn

Meanings: Feeling upset or uncomfortable emotionally., Buồn bực, khó chịu trong lòng, cảm giác không thoải mái về mặt tinh thần, ①[方言]受到委屈或侮辱后不能表白或发泄而心中苦闷。[例]受了不少窝心气。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 呙, 穴, 心

Chinese meaning: ①[方言]受到委屈或侮辱后不能表白或发泄而心中苦闷。[例]受了不少窝心气。

Grammar: Được sử dụng để mô tả cảm xúc của con người, thường là trạng thái tiêu cực. Có thể đứng trước hoặc sau động từ chính.

Example: 听到那些话,他感到很窝心。

Example pinyin: tīng dào nà xiē huà , tā gǎn dào hěn wō xīn 。

Tiếng Việt: Nghe những lời đó, anh ấy cảm thấy rất buồn bực trong lòng.

窝心
wō xīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bực, khó chịu trong lòng, cảm giác không thoải mái về mặt tinh thần

Feeling upset or uncomfortable emotionally.

[方言]受到委屈或侮辱后不能表白或发泄而心中苦闷。受了不少窝心气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...