Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窥见
Pinyin: kuī jiàn
Meanings: To catch a glimpse of or discover part of the truth., Nhìn thấy thoáng qua, phát hiện ra một phần sự thật., ①暗中看出或觉察到。[例]从一个人的生活作风可以窥见他的思想意识。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 穴, 规, 见
Chinese meaning: ①暗中看出或觉察到。[例]从一个人的生活作风可以窥见他的思想意识。
Grammar: Dùng khi nói về việc phát hiện ra điều gì đó không hoàn toàn rõ ràng. Thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Example: 从他的表情中,我窥见了他的不安。
Example pinyin: cóng tā de biǎo qíng zhōng , wǒ kuī jiàn le tā de bù ān 。
Tiếng Việt: Từ biểu cảm của anh ấy, tôi nhận ra được sự bất an của anh ta.

📷 Nữ doanh nhân trẻ cầm biển quảng cáo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy thoáng qua, phát hiện ra một phần sự thật.
Nghĩa phụ
English
To catch a glimpse of or discover part of the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中看出或觉察到。从一个人的生活作风可以窥见他的思想意识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
