Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窒息
Pinyin: zhì xī
Meanings: To suffocate or feel breathless due to lack of air., Không thở được do thiếu không khí, cảm giác nghẹt thở., ①呼吸困难甚至停止。[例]浓烟几乎使他窒息形。*②形容因受阻而中断。[例]窒息言路。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 穴, 至, 心, 自
Chinese meaning: ①呼吸困难甚至停止。[例]浓烟几乎使他窒息形。*②形容因受阻而中断。[例]窒息言路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ để miêu tả tình huống.
Example: 浓烟让他窒息。
Example pinyin: nóng yān ràng tā zhì xī 。
Tiếng Việt: Khói dày khiến anh ấy bị ngạt thở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thở được do thiếu không khí, cảm giác nghẹt thở.
Nghĩa phụ
English
To suffocate or feel breathless due to lack of air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼吸困难甚至停止。浓烟几乎使他窒息形
形容因受阻而中断。窒息言路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!