Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窗帷
Pinyin: chuāng wéi
Meanings: Heavy drapes hung before windows, more formal than regular curtains., Tấm vải lớn treo trước cửa sổ, tương tự rèm cửa nhưng trang trọng hơn., ①窗幔;窗帘。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 囱, 穴, 巾, 隹
Chinese meaning: ①窗幔;窗帘。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái trang trọng, ít dùng hằng ngày.
Example: 房间里挂着漂亮的窗帷。
Example pinyin: fáng jiān lǐ guà zhe piào liang de chuāng wéi 。
Tiếng Việt: Trong phòng treo những tấm rèm cửa đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm vải lớn treo trước cửa sổ, tương tự rèm cửa nhưng trang trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
Heavy drapes hung before windows, more formal than regular curtains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窗幔;窗帘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!