Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窥孔
Pinyin: kuī kǒng
Meanings: Peephole, small hole for observation., Lỗ nhìn trộm, lỗ nhỏ để quan sát bên ngoài., ①一个透明的长方形嵌块或窗口,通过它可以观察密闭室或炉内的物质或过程。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 穴, 规, 乚, 子
Chinese meaning: ①一个透明的长方形嵌块或窗口,通过它可以观察密闭室或炉内的物质或过程。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các thiết bị an ninh hoặc cấu trúc cho phép quan sát bí mật.
Example: 门上有一个窥孔。
Example pinyin: mén shàng yǒu yí gè kuī kǒng 。
Tiếng Việt: Trên cửa có một lỗ nhìn trộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ nhìn trộm, lỗ nhỏ để quan sát bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Peephole, small hole for observation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个透明的长方形嵌块或窗口,通过它可以观察密闭室或炉内的物质或过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!