Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝棚
Pinyin: wō péng
Meanings: A temporary shed or small hut for living or storage., Lều tạm, chòi nhỏ dựng tạm thời để ở hoặc chứa đồ., 比喻掩盖事情的真相。[出处]《淮南子·人间训》“夫事之所以难知者,以其窜端匿迹,立私于公,倚邪于正,而以胜感人之心者也。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 呙, 穴, 朋, 木
Chinese meaning: 比喻掩盖事情的真相。[出处]《淮南子·人间训》“夫事之所以难知者,以其窜端匿迹,立私于公,倚邪于正,而以胜感人之心者也。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ nơi ở hoặc công trình đơn giản và tạm thời. Thường xuất hiện cùng các động từ như '搭建' (xây dựng).
Example: 他们在田边搭了一个窝棚。
Example pinyin: tā men zài tián biān dā le yí gè wō péng 。
Tiếng Việt: Họ dựng một cái lều tạm bên cạnh cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lều tạm, chòi nhỏ dựng tạm thời để ở hoặc chứa đồ.
Nghĩa phụ
English
A temporary shed or small hut for living or storage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻掩盖事情的真相。[出处]《淮南子·人间训》“夫事之所以难知者,以其窜端匿迹,立私于公,倚邪于正,而以胜感人之心者也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!