Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8191 to 8220 of 12092 total words

碰头
pèng tóu
Gặp nhau, hội họp ngắn gọn, thảo luận nh...
碰撞
pèng zhuàng
Va chạm mạnh, tác động đột ngột giữa hai...
碰锁
pèng suǒ
Ổ khóa cảm ứng, mở bằng cách chạm nhẹ.
碧瓦
bì wǎ
Ngói màu xanh ngọc, thường dùng để chỉ m...
碧空
bì kōng
Bầu trời xanh trong, không một gợn mây.
碧空万里
bì kōng wàn lǐ
Bầu trời trong xanh kéo dài mênh mông, k...
碧蓝
bì lán
Màu xanh lam đậm, thường dùng để miêu tả...
碴儿
chá er
Mảnh vụn hoặc mảnh vỡ nhỏ của một vật gì...
磁体
cí tǐ
Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt h...
磁场
cí chǎng
Khu vực xung quanh một nam châm hoặc dòn...
磁带
cí dài
Băng từ, dùng để lưu trữ dữ liệu hoặc gh...
磁性
cí xìng
Tính chất từ, khả năng hút sắt của một v...
磁盘
cí pán
Đĩa từ, thiết bị lưu trữ dữ liệu dạng từ...
磁石
cí shí
Nam châm tự nhiên, thường chỉ đá có từ t...
磁针
cí zhēn
Kim nam châm, bộ phận chính của la bàn.
碾压
niǎn yà
Ép dẹt, nghiền nát bằng lực mạnh.
碾碎
niǎn suì
Nghiền nhỏ, làm vỡ ra thành từng mảnh nh...
碾磨
niǎn mó
Xay hoặc nghiền nhỏ bằng cách ma sát.
bàng
Đơn vị đo trọng lượng (pound).
磅秤
bàng chèng
Cân lớn, cân nặng hàng hóa cỡ lớn.
磨棱刓角
mó léng wán jiǎo
Làm tròn các cạnh sắc, góc nhọn của một ...
磨练
mó liàn
Rèn luyện, tôi luyện bản thân thông qua ...
磨耗
mó hào
Mài mòn, hao mòn do ma sát hoặc thời gia...
磨难
mó nàn
Khó khăn, thử thách, thường chỉ những tr...
示范
shì fàn
Làm mẫu, chỉ dẫn để người khác học theo.
Lễ nghi, quà tặng, phép lịch sự
礼俗
lǐ sú
Phong tục và tập quán liên quan đến nghi...
礼单
lǐ dān
Danh sách quà tặng, đồ lễ vật trong các ...
礼拜天
lǐ bài tiān
Chủ nhật.
礼貌
lǐ mào
Lịch sự, cách cư xử đúng mực.

Showing 8191 to 8220 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...