Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磁石
Pinyin: cí shí
Meanings: Magnetite; naturally occurring magnet, usually referring to magnetic rocks., Nam châm tự nhiên, thường chỉ đá có từ tính., ①磁铁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 兹, 石, 丆, 口
Chinese meaning: ①磁铁。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lịch sử hoặc ngữ cảnh khoa học. Ví dụ: 天然磁石 (nam châm tự nhiên).
Example: 古代人利用磁石制作指南针。
Example pinyin: gǔ dài rén lì yòng cí shí zhì zuò zhǐ nán zhēn 。
Tiếng Việt: Người xưa đã sử dụng đá từ để chế tạo la bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nam châm tự nhiên, thường chỉ đá có từ tính.
Nghĩa phụ
English
Magnetite; naturally occurring magnet, usually referring to magnetic rocks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磁铁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!