Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨耗
Pinyin: mó hào
Meanings: To wear down or erode due to friction or over time., Mài mòn, hao mòn do ma sát hoặc thời gian., ①由于磨擦而受损耗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 石, 麻, 毛, 耒
Chinese meaning: ①由于磨擦而受损耗。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc miêu tả vật chất bị hao mòn.
Example: 长时间使用使机器零件逐渐磨耗。
Example pinyin: cháng shí jiān shǐ yòng shǐ jī qì líng jiàn zhú jiàn mó hào 。
Tiếng Việt: Việc sử dụng lâu dài khiến các bộ phận máy móc dần bị mài mòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài mòn, hao mòn do ma sát hoặc thời gian.
Nghĩa phụ
English
To wear down or erode due to friction or over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于磨擦而受损耗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!