Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼
Pinyin: lǐ
Meanings: Ritual, gift, politeness., Lễ nghi, quà tặng, phép lịch sự, ①表明,把事物拿出来或指出来使别人知道:示警。示范。示弱。示威。示众。示意。告示。指示。请示。*②对来信的敬称:赐示。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 乚, 礻
Chinese meaning: ①表明,把事物拿出来或指出来使别人知道:示警。示范。示弱。示威。示众。示意。告示。指示。请示。*②对来信的敬称:赐示。
Hán Việt reading: lễ
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các từ ghép như 礼物 (quà tặng), 礼貌 (lịch sự).
Example: 送礼是一种传统习俗。
Example pinyin: sòng lǐ shì yì zhǒng chuán tǒng xí sú 。
Tiếng Việt: Tặng quà là một phong tục truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ nghi, quà tặng, phép lịch sự
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lễ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ritual, gift, politeness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
示警。示范。示弱。示威。示众。示意。告示。指示。请示
赐示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!