Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼貌
Pinyin: lǐ mào
Meanings: Politeness, courtesy., Lịch sự, cách cư xử đúng mực.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 乚, 礻, 皃, 豸
Grammar: Danh từ chỉ thái độ tôn trọng và cách đối xử tốt với người khác.
Example: 他对人很有礼貌。
Example pinyin: tā duì rén hěn yǒu lǐ mào 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất lịch sự với mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch sự, cách cư xử đúng mực.
Nghĩa phụ
English
Politeness, courtesy.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!