Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨练

Pinyin: mó liàn

Meanings: To temper or train oneself through difficulties and challenges., Rèn luyện, tôi luyện bản thân thông qua khó khăn, thử thách., ①在艰苦困难的环境中经受锻炼。[例]磨练意志。[例]在工作中磨练自己。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 石, 麻, 纟

Chinese meaning: ①在艰苦困难的环境中经受锻炼。[例]磨练意志。[例]在工作中磨练自己。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ (ví dụ: 磨练意志 - rèn luyện ý chí).

Example: 艰苦的环境可以磨练人的意志。

Example pinyin: jiān kǔ de huán jìng kě yǐ mó liàn rén de yì zhì 。

Tiếng Việt: Môi trường khắc nghiệt có thể rèn luyện ý chí của con người.

磨练
mó liàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện, tôi luyện bản thân thông qua khó khăn, thử thách.

To temper or train oneself through difficulties and challenges.

在艰苦困难的环境中经受锻炼。磨练意志。在工作中磨练自己

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨练 (mó liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung