Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼拜天

Pinyin: lǐ bài tiān

Meanings: Sunday., Chủ nhật.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乚, 礻, 一, 丰, 龵, 大

Grammar: Danh từ chỉ ngày cuối tuần, thường được dùng thay cho ‘星期天’ tại một số khu vực.

Example: 我通常在礼拜天休息。

Example pinyin: wǒ tōng cháng zài lǐ bài tiān xiū xi 。

Tiếng Việt: Tôi thường nghỉ ngơi vào chủ nhật.

礼拜天
lǐ bài tiān
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nhật.

Sunday.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

礼拜天 (lǐ bài tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung