Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磁盘

Pinyin: cí pán

Meanings: Magnetic disk; a data storage device using magnetic properties., Đĩa từ, thiết bị lưu trữ dữ liệu dạng từ tính., ①涂有磁性材料的扁平圆盘(指金属),其上可存贮计算机数据。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 兹, 石, 皿, 舟

Chinese meaning: ①涂有磁性材料的扁平圆盘(指金属),其上可存贮计算机数据。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các thiết bị lưu trữ cổ điển. Ví dụ: 硬磁盘 (đĩa cứng), 软磁盘 (đĩa mềm).

Example: 旧电脑通常使用磁盘存储数据。

Example pinyin: jiù diàn nǎo tōng cháng shǐ yòng cí pán cún chǔ shù jù 。

Tiếng Việt: Máy tính cũ thường sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu.

磁盘
cí pán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa từ, thiết bị lưu trữ dữ liệu dạng từ tính.

Magnetic disk; a data storage device using magnetic properties.

涂有磁性材料的扁平圆盘(指金属),其上可存贮计算机数据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磁盘 (cí pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung