Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨难

Pinyin: mó nàn

Meanings: Hardships or trials, often referring to painful experiences in life., Khó khăn, thử thách, thường chỉ những trải nghiệm đau khổ trong cuộc sống., 磨钝刀,鞭蹇驴。比喻勉力而为。[出处]唐·白居易《与陈给事书》“可与进也,乞诸一言,小子则磨铅策蹇,骋力于进取矣。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 石, 麻, 又, 隹

Chinese meaning: 磨钝刀,鞭蹇驴。比喻勉力而为。[出处]唐·白居易《与陈给事书》“可与进也,乞诸一言,小子则磨铅策蹇,骋力于进取矣。”

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 经历 (trải qua), 忍受 (chịu đựng).

Example: 经历了种种磨难后,他变得更加坚强。

Example pinyin: jīng lì le zhǒng zhǒng mó nàn hòu , tā biàn de gèng jiā jiān qiáng 。

Tiếng Việt: Sau khi trải qua nhiều khó khăn, anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn.

磨难
mó nàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, thử thách, thường chỉ những trải nghiệm đau khổ trong cuộc sống.

Hardships or trials, often referring to painful experiences in life.

磨钝刀,鞭蹇驴。比喻勉力而为。[出处]唐·白居易《与陈给事书》“可与进也,乞诸一言,小子则磨铅策蹇,骋力于进取矣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨难 (mó nàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung