Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磅
Pinyin: bàng
Meanings: A unit of weight measurement (pound)., Đơn vị đo trọng lượng (pound)., ①英美制重量单位,一磅合0.45359237公斤。*②用金属制成,底座上有承重金属板的台秤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 旁, 石
Chinese meaning: ①英美制重量单位,一磅合0.45359237公斤。*②用金属制成,底座上有承重金属板的台秤。
Hán Việt reading: bảng
Grammar: Dùng trong trường hợp mô tả cân nặng theo hệ đo lường quốc tế hoặc Anh-Mỹ.
Example: 他的体重是150磅。
Example pinyin: tā de tǐ zhòng shì 1 5 0 bàng 。
Tiếng Việt: Cân nặng của anh ấy là 150 pound.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo trọng lượng (pound).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A unit of weight measurement (pound).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英美制重量单位,一磅合0.45359237公斤
用金属制成,底座上有承重金属板的台秤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!