Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7981 to 8010 of 12092 total words

盘绕
pán rào
Quấn quanh, uốn lượn bao quanh một vật g...
盛夏
shèng xià
Giữa mùa hè, thời điểm nóng nhất trong n...
盛大
shèng dà
Long trọng, hoành tráng, quy mô lớn
盛季
shèng jì
Mùa cao điểm, thời kỳ thịnh vượng của mộ...
盛宴
shèng yàn
Bữa tiệc lớn, bữa tiệc thịnh soạn
盛开
shèng kāi
(Hoa) nở rộ, nở đầy
盛情
shèng qíng
Tình cảm sâu đậm, lòng hiếu khách nồng n...
盛景
shèng jǐng
Phong cảnh tuyệt đẹp, khung cảnh huy hoà...
盛暑
shèng shǔ
Mùa hè gay gắt, thời tiết nóng nực nhất
dào
Tên trộm / ăn cắp
目眦
mù zì
Góc mắt, khóe mắt.
目眩
mù xuàn
Chóng mặt, hoa mắt.
目瞪口呆
mù dèng kǒu dāi
Mắt trợn trừng miệng há hốc, miêu tả sự ...
目见耳闻
mù jiàn ěr wén
Nhìn thấy tận mắt và nghe thấy tận tai, ...
目语
mù yǔ
Truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc bằng á...
dīng
Nhìn chằm chằm, theo dõi sát sao
máng
Mù, không nhìn thấy được
盲字
máng zì
Chữ nổi dành cho người mù (còn gọi là ch...
盲文
máng wén
Văn bản dạng chữ nổi dành cho người mù
盲肠
máng cháng
Ruột thừa (phần ruột nhỏ không cần thiết...
直上直下
zhí shàng zhí xià
Đi thẳng lên rồi đi thẳng xuống, gợi ý s...
直接了当
zhí jiē liǎo dàng
Rõ ràng, thẳng thắn và dứt khoát.
直来直去
zhí lái zhí qù
Thẳng thắn, không vòng vo.
直视
zhí shì
Nhìn thẳng, đối diện
直系
zhí xì
Hệ thống trực tiếp (thường dùng trong qu...
直系亲属
zhí xì qīn shǔ
Người thân trong dòng họ trực tiếp (bố m...
直至
zhí zhì
Cho đến khi, cho tới
直观
zhí guān
Trực quan, dễ hiểu qua cảm nhận trực tiế...
直觉
zhí jué
Trực giác
直言
zhí yán
Nói thẳng, lời nói thẳng thắn

Showing 7981 to 8010 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...