Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目语
Pinyin: mù yǔ
Meanings: To convey information or emotions through eye contact., Truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc bằng ánh mắt., ①用眼神暗示,传递信息。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 目, 吾, 讠
Chinese meaning: ①用眼神暗示,传递信息。
Grammar: Đây là động từ ghép (mục + ngữ), dùng để thể hiện cách giao tiếp phi ngôn ngữ thông qua ánh mắt.
Example: 他们之间只需目语就能明白对方的意思。
Example pinyin: tā men zhī jiān zhī xū mù yǔ jiù néng míng bái duì fāng de yì sī 。
Tiếng Việt: Giữa họ chỉ cần truyền đạt qua ánh mắt là đã hiểu ý nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc bằng ánh mắt.
Nghĩa phụ
English
To convey information or emotions through eye contact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用眼神暗示,传递信息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!