Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲肠

Pinyin: máng cháng

Meanings: Appendix, a small unnecessary part of the intestine., Ruột thừa (phần ruột nhỏ không cần thiết), ①大肠的起始端,其左后壁连接阑尾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亡, 目, 月

Chinese meaning: ①大肠的起始端,其左后壁连接阑尾。

Grammar: Từ chuyên ngành trong lĩnh vực giải phẫu học.

Example: 医生切除了他的盲肠。

Example pinyin: yī shēng qiē chú le tā de máng cháng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã cắt bỏ ruột thừa của anh ấy.

盲肠
máng cháng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruột thừa (phần ruột nhỏ không cần thiết)

Appendix, a small unnecessary part of the intestine.

大肠的起始端,其左后壁连接阑尾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盲肠 (máng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung