Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直观

Pinyin: zhí guān

Meanings: Intuitive, easy to understand through direct perception, Trực quan, dễ hiểu qua cảm nhận trực tiếp, ①用感官直接接受的。[例]直观教具。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 且, 十, 又, 见

Chinese meaning: ①用感官直接接受的。[例]直观教具。

Grammar: Dùng để mô tả sự dễ dàng nắm bắt thông qua quan sát hoặc trải nghiệm.

Example: 这个方法很直观。

Example pinyin: zhè ge fāng fǎ hěn zhí guān 。

Tiếng Việt: Phương pháp này rất trực quan.

直观
zhí guān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trực quan, dễ hiểu qua cảm nhận trực tiếp

Intuitive, easy to understand through direct perception

用感官直接接受的。直观教具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直观 (zhí guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung