Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盲
Pinyin: máng
Meanings: Blind, unable to see, Mù, không nhìn thấy được, ①瞎,看不见东西,对事物不能辨认:盲从。盲动。盲目。盲人。盲区(指雷达、探照灯、胃镜等探测或观察不到的区域)。盲流。盲人瞎马(喻处境非常危险)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 亡, 目
Chinese meaning: ①瞎,看不见东西,对事物不能辨认:盲从。盲动。盲目。盲人。盲区(指雷达、探照灯、胃镜等探测或观察不到的区域)。盲流。盲人瞎马(喻处境非常危险)。
Hán Việt reading: manh
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái khiếm khuyết về thị lực. Thường xuất hiện trong các tổ hợp từ như 盲人 (người mù), 色盲 (mù màu).
Example: 他是盲人,看不见东西。
Example pinyin: tā shì máng rén , kàn bú jiàn dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người mù, không nhìn thấy gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mù, không nhìn thấy được
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
manh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Blind, unable to see
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盲从。盲动。盲目。盲人。盲区(指雷达、探照灯、胃镜等探测或观察不到的区域)。盲流。盲人瞎马(喻处境非常危险)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!