Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直言
Pinyin: zhí yán
Meanings: To speak frankly, candid speech, Nói thẳng, lời nói thẳng thắn, ①诚挚地和直率地说。[例]恕我直言。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 且, 十, 言
Chinese meaning: ①诚挚地和直率地说。[例]恕我直言。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành thành ngữ.
Example: 他向老板直言问题所在。
Example pinyin: tā xiàng lǎo bǎn zhí yán wèn tí suǒ zài 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói thẳng với sếp về vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng, lời nói thẳng thắn
Nghĩa phụ
English
To speak frankly, candid speech
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诚挚地和直率地说。恕我直言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!